FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Houston

29.10.1989(35) 191cm 83Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM54
RM54
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
45
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
37
Penalty
53
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18