FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keith Ward

12.10.1990(33) 168cm 65Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM52
RM57
RB54
RWB55
CB49
SW48
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
38
Sút xa
58
Vô-lê
36
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
49
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11