FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Leahy

30.4.1989(35) 185cm 78Kg
ST34
RW29
CF32
RF32
CAM33
CM39
CDM48
RM33
RB45
RWB43
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
54
Tăng tốc
27
Tốc độ
35
Nhảy
69
Khéo léo
29
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
52
Rê bóng
21
Giữ bóng
36
Kèm người
53
Tranh bóng
51
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
17
Chuyền dài
38
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
27
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
38
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13