FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David McMillan

14.12.1988(35) 180cm 77Kg
ST59
RW55
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM42
RM54
RB40
RWB42
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
63
Chuyền dài
40
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
36
Penalty
59
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18