FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathew Ryan

8.4.1992(32) 184cm 82Kg
ST28
RW31
CF31
RF31
CAM35
CM36
CDM35
RM33
RB31
RWB31
CB32
SW32
GK69
Sức mạnh
65
Thể lực
32
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
72
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
21
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
13
Chuyền dài
46
Lực sút
34
Đánh đầu
14
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
23
Đá phạt
16
Penalty
29
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
63
Phản ứng
65
Quyết đoán
36
TM phát bóng
76
TM đổ người
66
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
72