FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mustafa Amini

20.4.1993(31) 175cm 75Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM55
RM58
RB52
RWB54
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
44
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
47
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
65
Lực sút
71
Đánh đầu
44
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15