FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Trent Sainsbury

5.1.1992(32) 184cm 75Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM65
RM59
RB66
RWB65
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
68
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
68
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
72
Sút xa
41
Vô-lê
35
Sút xoáy
57
Đá phạt
33
Penalty
60
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11