FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Flood

31.12.1984(39) 191cm 83Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM47
CM43
CDM35
RM46
RB33
RWB34
CB35
SW36
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
46
Tăng tốc
40
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
53
Chuyền dài
38
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
51
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11