FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Brennan

11.11.1991(33) 180cm 72Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM54
RM55
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK23
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
28
Penalty
48
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21