FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyronne

27.1.1991(33) 180cm 72Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM59
CDM50
RM65
RB51
RWB54
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
35
Rê bóng
73
Giữ bóng
64
Kèm người
16
Tranh bóng
43
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
61
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15