FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrizio Paghera

12.12.1991(32) 185cm 81Kg
ST53
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM59
CDM58
RM59
RB59
RWB59
CB55
SW54
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
78
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
68
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15