FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Muniz

14.3.1992(32) 178cm 74Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM57
RM62
RB55
RWB57
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
52
Tranh bóng
45
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
68
Lực sút
70
Đánh đầu
43
Sút xa
63
Vô-lê
46
Sút xoáy
71
Đá phạt
73
Penalty
64
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19