FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Sarabia

11.5.1992(32) 174cm 70Kg
ST70
RW74
CF73
RF73
CAM74
CM68
CDM52
RM74
RB51
RWB55
CB42
SW41
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
43
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
28
Rê bóng
84
Giữ bóng
78
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
73
Chuyền dài
72
Lực sút
73
Đánh đầu
60
Sút xa
69
Vô-lê
53
Sút xoáy
73
Đá phạt
70
Penalty
58
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
72
Phản ứng
67
Quyết đoán
35
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19