FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Malcuit

31.7.1991(33) 178cm 75Kg
ST65
RW69
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM68
RM69
RB70
RWB70
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
49
Vô-lê
51
Sút xoáy
58
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16