FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Miller

29.6.1990(33) 176cm 72Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM56
RM52
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
46
Nhảy
74
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16