FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Hochscheidt

4.10.1987(37) 180cm 80Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM62
CDM59
RM63
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
65
Chuyền dài
66
Lực sút
71
Đánh đầu
55
Sút xa
64
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
58
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14