FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grant Hanley

20.11.1991(32) 187cm 81Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM61
RM49
RB60
RWB59
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
52
Tốc độ
61
Nhảy
75
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
64
Rê bóng
38
Giữ bóng
57
Kèm người
70
Tranh bóng
67
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
34
Đánh đầu
66
Sút xa
35
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
35
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13