FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Pereira

10.5.1990(34) 183cm 79Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM57
RM54
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
37
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
48
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18