FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Clifford

1.10.1991(33) 182cm 77Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM52
RM53
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
42
Tranh bóng
48
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
35
Sút xoáy
49
Đá phạt
51
Penalty
43
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17