FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nampalys Mendy

23.6.1992(31) 168cm 68Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM65
CDM67
RM62
RB65
RWB65
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
79
Khéo léo
64
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
67
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20