FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mandi

1.3.1989(35) 183cm 76Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM57
RM49
RB53
RWB51
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
38
Tăng tốc
57
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
51
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
63
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
53
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12