FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aday Benitez

16.12.1987(36) 179cm 75Kg
ST60
RW66
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM61
RM67
RB62
RWB64
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
47
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
59
Chuyền dài
63
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
37
Vô-lê
41
Sút xoáy
69
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21