FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Pajot

19.8.1990(34) 180cm 68Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM67
CDM68
RM64
RB66
RWB66
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
58
Đánh đầu
68
Sút xa
64
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
53
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16