FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Cullen

21.4.1992(32) 175cm 75Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM44
RM54
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
36
Tranh bóng
30
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
60
Chuyền dài
43
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
54
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17