FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Amalfitano

27.8.1989(35) 175cm 72Kg
ST56
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM64
CDM64
RM64
RB62
RWB64
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
59
Chuyền dài
64
Lực sút
49
Đánh đầu
25
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
60
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17