FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierre Bouby

17.10.1983(41) 184cm 78Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM59
RM55
RB59
RWB59
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
61
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17