FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bailey Wright

28.7.1992(32) 184cm 79Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM58
RM49
RB60
RWB58
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
75
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
40
Chuyền dài
42
Lực sút
45
Đánh đầu
65
Sút xa
33
Vô-lê
22
Sút xoáy
34
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21