FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nadir Ciftci

12.2.1992(32) 185cm 77Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM48
RM56
RB47
RWB48
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
36
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
38
Lực sút
70
Đánh đầu
64
Sút xa
65
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11