FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST66
RW73
CF71
RF71
CAM72
CM70
CDM64
RM74
RB65
RWB68
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
82
Tăng tốc
74
Tốc độ
79
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
50
Rê bóng
82
Giữ bóng
79
Kèm người
50
Tranh bóng
64
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
58
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
39
Sút xa
71
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
63
Phản ứng
74
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14