FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Corona

9.7.1990(34) 178cm 72Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM62
CDM59
RM63
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
48
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18