FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Jimenez

8.6.1987(37) 183cm 77Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK63
Sức mạnh
50
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
62
Quyết đoán
28
TM phát bóng
52
TM đổ người
70
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
67