FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elbasan Rashani

9.5.1993(31) 181cm 71Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM43
RM58
RB44
RWB47
CB39
SW38
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
51
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
75
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
14
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
18
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
52
Chuyền dài
40
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
36
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15