FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Redmond

6.3.1994(30) 173cm 69Kg
ST63
RW70
CF68
RF68
CAM69
CM62
CDM46
RM68
RB47
RWB51
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
64
Tăng tốc
85
Tốc độ
77
Nhảy
48
Khéo léo
85
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
28
Rê bóng
74
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
36
Sút xa
66
Vô-lê
50
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
54
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
68
Phản ứng
60
Quyết đoán
41
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15