FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Alberto

28.9.1992(32) 183cm 74Kg
ST68
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM67
CDM51
RM71
RB49
RWB53
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
59
Nhảy
39
Khéo léo
70
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
22
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
71
Chuyền dài
65
Lực sút
72
Đánh đầu
49
Sút xa
75
Vô-lê
56
Sút xoáy
72
Đá phạt
71
Penalty
59
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
73
Phản ứng
66
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16