FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh McEachran

1.3.1993(31) 178cm 65Kg
ST59
RW65
CF63
RF63
CAM65
CM64
CDM62
RM65
RB63
RWB64
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
48
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
77
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
63
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
56
Chuyền dài
65
Lực sút
63
Đánh đầu
43
Sút xa
64
Vô-lê
46
Sút xoáy
65
Đá phạt
55
Penalty
60
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20