FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristoffer Barmen

19.8.1993(31) 190cm 76Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM59
RM59
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
76
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13