FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roger Torres

13.7.1991(33) 168cm 62Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM44
RM59
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
80
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
18
Tranh bóng
37
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11