FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florentin Pogba

19.8.1990(34) 189cm 93Kg
ST51
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM54
CDM63
RM52
RB65
RWB63
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
86
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
70
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
20
Chuyền dài
56
Lực sút
70
Đánh đầu
70
Sút xa
66
Vô-lê
41
Sút xoáy
55
Đá phạt
65
Penalty
34
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16