FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam O'Brien

30.11.1991(32) 193cm 79Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK55
Sức mạnh
60
Thể lực
33
Tăng tốc
43
Tốc độ
48
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
47
Quyết đoán
30
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
57