FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manolo Gabbiadini

26.11.1991(32) 186cm 81Kg
ST74
RW71
CF72
RF72
CAM70
CM64
CDM50
RM69
RB48
RWB51
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
25
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
80
Chuyền dài
57
Lực sút
85
Đánh đầu
67
Sút xa
80
Vô-lê
64
Sút xoáy
76
Đá phạt
79
Penalty
69
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
65
Phản ứng
74
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10