FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Midtsjo

11.8.1993(31) 176cm 70Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM61
RM64
RB59
RWB61
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
49
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18