FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Svensson

6.3.1993(31) 170cm 70Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM63
CDM65
RM63
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
81
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
69
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
65
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21