FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenneth Zohore

31.1.1994(30) 194cm 96Kg
ST65
RW58
CF61
RF61
CAM57
CM52
CDM45
RM57
RB42
RWB45
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
80
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
69
Nhảy
37
Khéo léo
51
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
13
Rê bóng
70
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
65
Chuyền dài
42
Lực sút
74
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
66
Sút xoáy
47
Đá phạt
56
Penalty
71
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16