FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodri

6.6.1990(34) 175cm 74Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM54
CDM42
RM60
RB41
RWB44
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
79
Khéo léo
81
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
12
Rê bóng
57
Giữ bóng
72
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
64
Chuyền dài
43
Lực sút
70
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
68
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14