FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Bain

22.11.1991(33) 180cm 75Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM24
RM26
RB23
RWB24
CB22
SW21
GK59
Sức mạnh
36
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
41
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
14
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
21
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
52
TM đổ người
60
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
62