FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Shaughnessy

6.7.1992(32) 183cm 69Kg
ST41
RW47
CF44
RF44
CAM47
CM49
CDM57
RM50
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
21
Chuyền dài
45
Lực sút
17
Đánh đầu
62
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21