FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hallur Hansson

8.7.1992(32) 182cm 77Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM51
RM59
RB49
RWB52
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
79
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
42
Khéo léo
67
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
35
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
40
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12