FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominick Drexler

26.5.1990(34) 182cm 71Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM59
CDM46
RM64
RB45
RWB48
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
23
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16