FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

B. 나시모프

2.5.1987(37) 182cm 80Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM39
RM55
RB38
RWB41
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
15
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16