FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Navas

11.5.1988(36) 186cm 84Kg
ST51
RW46
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM64
RM47
RB61
RWB58
CB69
SW70
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
43
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
69
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
71
Rê bóng
26
Giữ bóng
65
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
66
Đánh đầu
73
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
32
Đá phạt
57
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
43
Phản ứng
59
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15